| [se porter] |
| tự động từ |
| | hướng về, có xu hướng về |
| | Se porter vers la politique |
| hướng về chính trị |
| | có sức khoẻ (như) thế nào đó |
| | Se porter bien |
| mạnh khoẻ |
| | Se porter mal |
| ốm yếu |
| | được mang, được vác, được mặc... |
| | Arme qui se porte ordinairement sur l'épaule |
| loại vũ khí thường được mang trên vai |
| | Paquet qui se porte facilement |
| bọc vác dễ |
| | Cet habit ne se porte plus |
| áo ấy không ai mặc nữa |
| | đi đến mức |
| | Se porter à cette extrémité |
| đi đến mức quá đáng ấy |
| | nhận, đứng ra (làm điều gì) |
| | Se porter acquéreur |
| nhận mua |
| | Se porter candidat |
| ra ứng cử |
| | tiến lên |
| | Se porter à la rencontre de quelqu'un |
| tiến lên đón ai |
| | se porter comm un charme |
| | khoẻ mạnh, lực lưỡng |
| | se porter fort pour quelqu'un |
| | bảo đảm cho ai |